Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tối tăm


obscur, ténébreux.
Gian phòng tối tăm
une salle obscure.
Cuộc đời tối tăm
une vie obscure.
inintelligent.
đầu óc tối tăm
esprit inintelligent
tối tăm mặt mũi
être étourdi (par un coup foudroyant); être abruti (de travail).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.