|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tối tăm
| obscur, ténébreux. | | | Gian phòng tối tăm | | une salle obscure. | | | Cuộc đời tối tăm | | une vie obscure. | | | inintelligent. | | | đầu óc tối tăm | | esprit inintelligent | | | tối tăm mặt mũi | | | être étourdi (par un coup foudroyant); être abruti (de travail). |
|
|
|
|